- Phones
Latest Phone Specifications and Prices
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 01 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 8
- Màn hình: 6,5 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 480+ 5G
- RAM: 6GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 11 tháng 11
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2023, tháng 9
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Apple A16 Bionic
- RAM: 6GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 4323mAh
- Điều Hành Hệ Thống: iOS 17
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 12 tháng 6
- Màn hình: 10,95 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 8340mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 12
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 782G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 160MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 20 tháng 10
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Unisoc UMS512T T618
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 20 tháng 8
- Màn hình: 6,5 "FHD +
- Bộ xử lý: Helio G88
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 50MP FHD
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
7.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 11 tháng 11
- Màn hình: 6,3 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 2.0, EMUI 10.1
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 30 tháng 9
- Màn hình: 6,55 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 4K @ 60 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 65W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.3
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 23 tháng 9
- Màn hình: 6,7 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 888+ 5G
- RAM: RAM 8/12GB
- Camera: 50MP, 8K @ 24 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 40W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Flyme 9.2
- Xem Chi Tiết →
9.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 26 tháng 7
- Màn hình: 6,4 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Exynos 9611
- RAM: RAM 4/6GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 15W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1 Core
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 25 tháng 2
- Màn hình: 6,67 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: RAM 6-12GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4520mAh, 33W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, MIUI 12.5
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 17 tháng 3
- Màn hình: 6,43 ", AMOLED
- Bộ xử lý: Helio P95
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 48MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4310mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 28 tháng 6
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Unisoc SC9863A
- RAM: RAM 2 / 4GB
- Camera: 8MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, giao diện người dùng Realme Go
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 29 tháng 12
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio A20
- RAM: RAM 2GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, HIOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 11 tháng 1
- Màn hình: 6,58 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Funtouch 12
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 3
- Màn hình: 6,55 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 888 5G
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12.1
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 13 tháng 8
- Màn hình: 6,76 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4300mAh, 66W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Magic UI 4.2
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 2
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Unisoc Tiger T616
- RAM: RAM 4/6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 03 tháng 3
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 4
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 900 5G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 18 tháng 8
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 810 5G
- RAM: RAM 4/6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 9
- Màn hình: 6,58 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 4 Gen 1
- RAM: 4 / 6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 19 tháng 8
- Màn hình: 1,75 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon W5+ Gen 1
- RAM: 1GB
- Pin: 400mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android Wear OS 3.5
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 10,1 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 13MP
- Pin: 7600mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.8
-
- Ngày Phát Hành: 2022, tháng 9
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 778G 5G
- RAM: 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4460mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 3.0
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 6
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 6
- Màn hình: 6,81 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 700
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 31 tháng 5
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 8100
- RAM: 6 / 8GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5080mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 10 tháng 5
- Màn hình: 10,1 inch
- Bộ xử lý: Kirin 710A
- RAM: 4GB
- Máy ảnh chính: 5MP
- Pin: 5100mAh
- Điều Hành Hệ Thống: HarmonyOS 2.0
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 27 tháng 5
- Màn hình: 6,62 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 870 5G
- RAM: 8/12 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 4500mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 21 tháng 1
- Màn hình: 6,82 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G25
- RAM: RAM 2 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 6000mAh, 10 Watt
- Điều Hành Hệ Thống: Android 10, XOS 7
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 09 tháng 10
- Màn hình: 6,67 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Snapdragon 480 5G
- RAM: RAM 6GB
- Camera: 48MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4470mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 21 tháng 9
- Màn hình: 6,6 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G70
- RAM: RAM 4GB
- Camera: 13MP, 1440p @ 30fps
- Pin: 5200mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, XOS 7.6
- Xem Chi Tiết →
8.7
-
- Ngày Phát Hành: 2021, 18 tháng 8
- Màn hình: 6,5 ", PLS LCD
- Bộ xử lý: Helio P35
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 15W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1 Core
- Xem Chi Tiết →
8.2
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 01 tháng 6
- Màn hình: 6,6 ", TFT
- Bộ xử lý: Snapdragon 750G 5G
- RAM: RAM 8GB
- Camera: 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 4500mAh, 25W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, One UI 3.1
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 17 tháng 7
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Helio G35
- RAM: RAM 3 / 4GB
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 18W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 07 tháng 5
- Màn hình: 6,52 ", IPS LCD
- Bộ xử lý: Dimensity 700 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 13MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 10W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, ColorOS 11.1
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 08 tháng 4
- Màn hình: 6,43 ", Super AMOLED
- Bộ xử lý: Dimensity 1200 5G
- RAM: RAM 6-12GB
- Camera: 64MP, 4K @ 60fps
- Pin: 4500mAh, 50W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11, Realme UI 2.0
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 25 tháng 2
- Màn hình: 6,1 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 3700mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2021, ngày 27 tháng 8
- Màn hình: 6,7 ", OLED
- Bộ xử lý: Dimensity 800U 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Camera: 108MP, 4K @ 30 khung hình / giây
- Pin: 5000mAh, 30W
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.0
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 22 tháng 3
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Dimensity 9000
- RAM: RAM 8/12GB
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.5
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 02 tháng 3
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8 Gen1
- RAM: RAM 8-16 GB
- Máy ảnh chính: 64MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
9.2
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 23 tháng 3
- Màn hình: 6,6 inch
- Bộ xử lý: Exynos 850
- RAM: 3-6GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 15 tháng 3
- Màn hình: 6,67 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 695 5G
- RAM: 6/8G RAM
- Máy ảnh chính: 108MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
9.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 14 tháng 4
- Màn hình: 6,74 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 680 4G
- RAM: RAM 4GB
- Máy ảnh chính: 48MP
- Pin: 5000mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 11
- Xem Chi Tiết →
8.3
-
- Ngày Phát Hành: 2022, ngày 06 tháng 8
- Màn hình: 6,7 inch
- Bộ xử lý: Snapdragon 8+ Gen 1
- RAM: RAM 8-16 GB
- Máy ảnh chính: 50MP
- Pin: 4800mAh
- Điều Hành Hệ Thống: Android 12.1
- Xem Chi Tiết →
9.2